Bảng giá Thép ống (công nghiệp) Steel Pipes - ASTM A53

STT Tên thép Độ dài (m) Trọng lượng (Kg) Giá chưa VAT (Đ/Kg) Tổng giá chưa VAT (Đ) Giá có VAT (Đ/Kg) Tổng giá có VAT (Đ)
1 F141,3 x 3,96m ống hàn 6 80.47 8,818 709,599 9,700 780,559
2 F141,3 x 4,78m ống hàn 6 96.54 8,818 851,307 9,700 936,438
3 F141,3 x 5,56m ống hàn 6 111.66 8,818 984,638 9,700 1,083,102
4 F141,3 x 6,55m ống hàn 6 130.62 8,909 1,163,705 9,800 1,280,076
5 F168,3 x 3,96 ống hàn 6 96.24 9,273 892,407 10,200 981,648
6 F168,3 x 4,78 ống hàn 6 115.62 9,273 1,072,113 10,200 1,179,324
7 F168,3 x 5,56 ống hàn 6 133.86 9,273 1,241,247 10,200 1,365,372
8 F168,3 x 6,35 ống hàn 6 152.16 9,273 1,410,938 10,200 1,552,032
9 F 219,1 x 3,96 ống hàn 6 126.06 9,273 1,168,920 10,200 1,285,812
10 F 219,1 x 4,78 ống hàn 6 151.58 9,273 1,405,560 10,200 1,546,116
11 F 219,1 x 5,16 ống hàn 6 163.34 9,273 1,514,607 10,200 1,666,068
12 F 219,1 x 6,35 ống hàn 6 199.89 9,273 1,853,525 10,200 2,038,878
13 F 273,1 x 6,35 ống hàn 6 250.53 9,727 2,436,974 10,700 2,680,671
14 F 273,1 x 5,96 ống hàn 6 235.49 9,727 2,290,675 10,700 2,519,743
15 F 325 x 6,35 ống hàn 6 299.38 9,727 2,912,151 10,700 3,203,366
16 F 355 x 6,35 ống hàn 6 327.6 10,000 3,276,000 11,000 3,603,600
17 F 355 x 7,14 ống hàn 6 367.5 10,000 3,675,000 11,000 4,042,500
18 F 355 x 8 ống hàn 6 410.74 10,000 4,107,400 11,000 4,518,140
19 F 406 x 8 ống hàn 6 471.1 10,000 4,711,000 11,000 5,182,100
20 F 530 x 8 ống hàn 6 617.88 10,000 6,178,800 11,000 6,796,680
21 F 609.6 x 9 ống hàn 6 799.78 10,000 7,997,800 11,000 8,797,580
22 F26 - F6 0 x 3,8 -> 5,5mm C20 đúc 6 0 11,364 00 12,500 00
23 F76 - F219,1 x 4,5 -> 12,0mm C20 đúc 6 0 11,364 00 12,500 00
24 F159 x 6,5 ống đúc C20 12 293.33 11,364 3,333,295 12,500 3,666,625
25 F168,3 x 7,1 ống đúc C20 12 338.05 11,364 3,841,477 12,500 4,225,625
26 F127 x 6,0 ống đúc C20 6 107.04 11,364 1,216,364 12,500 1,338,000
27 F114 x 6,0 ống đúc C20 6 95.88 11,364 1,089,545 12,500 1,198,500
28 F219,1 x 8,0 ống đúc C20 12 499.5 11,364 5,676,136 12,500 6,243,750
29 F219,1 x 12,0 ống đúc C20 12 735.06 11,364 8,352,955 12,500 9,188,250
30 F273,1 x 8,0 ống đúc C20 11.8 616.93 11,364 7,010,568 12,500 7,711,625
31 F323 x 10,0 ống đúc C20 11.8 910.84 11,364 10,350,455 12,500 11,385,500
32 F508 x 8,0 6 591.84 11,364 6,725,455 12,500 7,398,000
33 F508 x 10,0 6 736.84 11,364 8,373,182 12,500 9,210,500
Gọi ngay
Zalo chát
Bản đồ
Đăng ký tư vấn
0981.229.486