Bảng giá Thép tấm Q345B/Q355/A572/S355/SM490.....

STT Tên thép Độ dài (m) Trọng lượng (Kg) Giá chưa VAT (Đ/Kg) Tổng giá chưa VAT (Đ) Giá có VAT (Đ/Kg) Tổng giá có VAT (Đ)
1 Thép tấm 16Mn 4.0x1500x6000mm 0 282.6 6,364 1,798,364 7,000 1,978,200
2 Thép tấm 16Mn 5.0x1500x6000mm 0 353.25 6,364 2,247,955 7,000 2,472,750
3 Thép tấm 16Mn 6.0x1800x6000mm 0 508.68 6,364 3,237,055 7,000 3,560,760
4 Thép tấm 16Mn 8.0x1800x6000mm 0 678.24 6,364 4,316,073 7,000 4,747,680
5 Thép tấm 16Mn 10x1800x6000mm 0 847.8 6,364 5,395,091 7,000 5,934,600
6 Thép tấm 16Mn 12x1800x6000mm 0 1017.36 6,364 6,474,109 7,000 7,121,520
7 Thép tấm 16Mn 14x2000x6000mm 0 1318.8 6,545 8,632,145 7,200 9,495,360
8 Thép tấm 16Mn 16x2000x6000mm 0 1570.2 6,727 10,563,164 7,400 11,619,480
9 Thép tấm 16Mn 18x2000x6000mm 0 1695.6 6,727 11,406,764 7,400 12,547,440
10 Thép tấm 16Mn 20x2000x6000mm 0 1884 6,727 12,674,182 7,400 13,941,600
11 Thép tấm 16Mn 22x2000x6000mm 0 2072.4 7,727 16,014,000 8,500 17,615,400
12 Thép tấm 16Mn 25x2000x6000mm 0 2355 7,727 18,197,727 8,500 20,017,500
13 Thép tấm 16Mn 28x2000x6000mm 0 2637.6 7,727 20,381,455 8,500 22,419,600
14 Thép tấm 16Mn 30x2000x6000mm 0 2826 7,727 21,837,273 8,500 24,021,000
15 Thép tấm 16Mn 32x2000x6000mm 0 3014.4 7,727 23,293,091 8,500 25,622,400
16 Thép tấm 16Mn 36x2000x6000mm 0 3391.2 7,727 26,204,727 8,500 28,825,200
17 Thép tấm 16Mn 40x2000x6000mm 0 3768 7,727 29,116,364 8,500 32,028,000
18 Thép tấm 16Mn 50x2000x6000mm 0 4710 7,727 36,395,455 8,500 40,035,000
19 Thép tấm 16Mn 60x2000x6000mm 0 5652 7,727 43,674,545 8,500 48,042,000
Gọi ngay
Zalo chát
Bản đồ
Đăng ký tư vấn
0981.229.486